Giá cà phê trong nước
Giá cà phê hôm nay tại các tỉnh trồng chuyên canh trọng điểm đều tăng nhẹ từ 100-300 đồng/kg. Cụ thể:
Thị trường |
Trung bình |
Thay đổi |
Đắk Lắk |
65,000 |
+200 |
Lâm Đồng |
64,400 |
+300 |
Gia Lai |
64,600 |
+100 |
Đắk Nông |
65,100 |
+200 |
Tỷ giá USD/VND |
23,310 |
0 |
Giá cà phê thế giới
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Khối lượng |
Mở cửa |
Hôm trước |
HĐ mở |
07/23 |
2,728 |
00.00% |
2,822
+62 |
2,682
-78 |
8,697 |
2,763 |
2,760 |
37,299 |
09/23 |
2,702 |
00.00% |
2,790
+64 |
2,653
-73 |
16,685 |
2,730 |
2,726 |
65,999 |
11/23 |
2,620 |
00.00% |
2,701
+58 |
2,575
-68 |
3,110 |
2,647 |
2,643 |
17,214 |
01/24 |
2,529 |
00.00% |
2,599
+42 |
2,493
-64 |
734 |
2,557 |
2,557 |
4,235 |
- Đơn vị tính: USD/tấn
- Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn.
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Khối lượng |
Mở cửa |
Hôm trước |
HĐ mở |
07/23 |
190.65 |
0.00
0.00% |
196.60
+1.75 |
188.80
-6.05 |
41,407 |
196.60 |
194.85 |
45,221 |
09/23 |
186.65 |
0.00
0.00% |
191.75
+1.40 |
185.10
-5.25 |
36,404 |
191.50 |
190.35 |
75,151 |
12/23 |
184.60 |
0.00
0.00% |
189.00
+1.35 |
183.10
-4.55 |
13,057 |
187.40 |
187.65 |
37,849 |
03/24 |
184.45 |
0.00
0.00% |
188.55
+1.35 |
183.00
-4.20 |
3,998 |
186.90 |
187.20 |
18,001 |
- Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
- Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.
Leave a Reply
View Comments