Tình hình giá lúa trong nước
Theo bà con nông dân ở nhiều địa phương, lượng lúa bán ra hiện tại không nhiều, giao dịch chậm rãi và giữ giá ổn định.
- An Giang, Kiên Giang: Lúa thơm bán chạy hơn, các giống khác giao dịch lai rai.
- Sóc Trăng: Đang vào mùa thu hoạch, giao dịch nhộn nhịp hơn.
- Long An, Đồng Tháp: Nhu cầu mua lúa Thu Đông chậm, nhưng giá vẫn vững.
Dưới đây là bảng giá lúa tại một số khu vực:
Giống lúa |
Giá (đồng/kg) |
OM 18 |
8.900 – 9.100 |
Đài thơm 8 |
8.800 – 9.200 |
OM 5451 |
8.200 – 8.400 |
Nàng Nhen |
7.500 – 8.000 |
Ở các tỉnh Tây Ninh, Đồng Tháp, giá lúa cao hơn một chút. Đặc biệt, lúa ST24 – ST25 vẫn giữ vị trí dẫn đầu với giá từ 11.500 – 11.700 đồng/kg.
Giá gạo trong nước
Tại các chợ lớn như Sa Đéc (Đồng Tháp) hay An Cư (Tiền Giang), lượng gạo giao dịch lai rai, đặc biệt các loại gạo thơm và dẻo đẹp luôn hút khách. Dưới đây là một số mức giá tiêu biểu:
Giống gạo |
Giá (đồng/kg) |
Nàng Nhen |
28.000 |
Gạo thơm Jasmine |
17.000 – 18.000 |
Gạo Hương Lài |
23.000 |
Gạo nguyên liệu IR 504 giảm nhẹ, hiện dao động từ 10.200 – 10.300 đồng/kg, trong khi gạo thành phẩm cùng loại bán ở mức 12.300 – 12.400 đồng/kg.
Phụ phẩm nông nghiệp
Giá các loại phụ phẩm như tấm thơm và cám khô hôm nay giảm nhẹ 100 đồng/kg, hiện dao động:
- Tấm thơm: 9.200 – 9.400 đồng/kg
- Cám khô: 5.700 – 5.800 đồng/kg
Thị trường xuất khẩu
Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn duy trì ổn định. Các mức giá phổ biến gồm:
- Gạo 5% tấm: 522 USD/tấn
- Gạo 25% tấm: 485 USD/tấn
- Gạo 100% tấm: 410 USD/tấn
Nhìn chung, giá lúa gạo trong nước và xuất khẩu hôm nay không có nhiều biến động, nhưng với chất lượng gạo thơm ngon, Việt Nam tiếp tục là một trong những nhà cung cấp gạo hàng đầu thế giới.
Leave a Reply
View Comments