Giá thịt heo Vissan 18/11/2024
Số thứ tự |
Loại thịt |
Trọng lượng |
Giá
Đơn vị: Đồng |
1 |
Da heo lớn |
200g |
9.000 |
2 |
Xương bộ |
200g |
16.000 |
3 |
Sườn sống heo |
200g |
24.000 |
4 |
Xương ống heo |
200g |
24.000 |
5 |
Sườn chặt heo |
200g |
40.000 |
6 |
Dựng heo |
200g |
27.000 |
7 |
Đuôi heo |
200g |
50.000 |
8 |
Sụn gối heo |
200g |
50.000 |
9 |
Nạc nọng heo |
200g |
68.000 |
10 |
Giò heo rút xương |
200g |
31.000 |
11 |
Sườn non |
200g |
60.000 |
12 |
Thăn lưng |
200g |
35.600 |
13 |
Phi lê |
200g |
35.600 |
14 |
Ba rọi heo không da |
200g |
42.000 |
15 |
Ba rọi heo rút sườn |
200g |
56.000 |
16 |
Ba rọi heo |
200g |
42.000 |
17 |
Thịt đùi |
200g |
32.800 |
18 |
Xương đuôi |
200g |
21.200 |
19 |
Bắp giò |
200g |
25.200 |
20 |
Cốt lết |
200g |
29.200 |
21 |
Nạc vai |
200g |
33.000 |
22 |
Nạc đùi |
200g |
33.000 |
23 |
Thịt nách |
200g |
28.600 |
24 |
Thịt vai |
200g |
28.600 |
25 |
Nạc dăm |
200g |
25.200 |
26 |
Ba rọi heo không da |
1kg |
210.000 |
27 |
Xương bộ |
1kg |
80.000 |
28 |
Xương ống |
1kg |
120.000 |
29 |
Xương đuôi |
1kg |
106.000 |
30 |
Thịt vai |
1kg |
143.000 |
31 |
Thịt nách |
1kg |
71.500 |
32 |
Sụn gối |
1kg |
250.000 |
33 |
Phi lê |
1kg |
178.000 |
Ngoài ra, Vissan còn cung cấp nhiều lựa chọn cho các sản phẩm thịt heo khác, chị em có thể tham khảo giá chi tiết trên website Vissanmart.
Leave a Reply
View Comments