Bảng giá thịt heo tươi G Kitchen 17/6
Dưới đây là bảng giá thịt heo tươi G Kitchen ngày 17/6
Loại |
Đơn vị |
Trọng lượng |
Giá (đồng) |
Thịt ba rọi |
Khay |
500g |
87.200 |
Gan heo |
Khay |
300g |
16.800 |
Thịt ba rọi rút sườn |
Khay |
500g |
92.160 |
Dựng sau |
Khay |
500g |
73.800 |
Phèo heo làm sạch |
Khay |
300g |
50.700 |
Bao tử heo làm sạch |
Khay |
450g |
91.440 |
Xương đuôi heo |
Khay |
350g |
69.030 |
Sườn già |
Khay |
300g |
45.645 |
Sườn non |
Khay |
300g |
82.080 |
Mỡ heo |
Khay |
500g |
34.500 |
Xương cổ heo |
Khay |
500g |
52.275 |
Nạc nọng heo |
Khay |
300g |
128.700 |
Thịt nách |
Khay |
500g |
68.000 |
Da heo |
Khay |
500g |
18.375 |
Cuốn họng làm sạch |
Khay |
2500g |
47.500 |
Thịt nạc dăm |
Khay |
1kg |
158.400 |
Bắp giò heo chặt khoanh |
Khay |
600g |
89.900 |
Thịt thăn chuột heo |
Khay |
300g |
56.700 |
Thịt cốt lết |
Khay |
250g |
38.500 |
Sụn vai heo |
Khay |
300g |
53.700 |
Nạc đùi heo |
Khay |
1kg |
128.800 |
Huyết hấp |
Khay |
400g |
25.000 |
Óc heo |
Khay |
2 bộ |
69.600 |
Lưỡi heo làm sạch |
Khay |
400g |
76.480 |
Giò sống |
Khay |
200g |
39.900 |
Đuôi heo |
Khay |
3450g |
69.030 |
Xương ống heo |
Khay |
500g |
65.000 |
Xương giá heo |
Khay |
400g |
35.600 |
Tim heo |
Khay |
300g |
61.710 |
Thịt heo xay |
Khay |
300g |
50.700 |
Cật heo làm sạch |
Khay |
250g |
40.500 |
Nguồn: GKitchen
Leave a Reply
View Comments