66
Bảng giá thịt heo tươi G Kitchen 17/6
Dưới đây là bảng giá thịt heo tươi G Kitchen ngày 17/6
Loại | Đơn vị | Trọng lượng | Giá (đồng) |
Thịt ba rọi | Khay | 500g | 87.200 |
Gan heo | Khay | 300g | 16.800 |
Thịt ba rọi rút sườn | Khay | 500g | 92.160 |
Dựng sau | Khay | 500g | 73.800 |
Phèo heo làm sạch | Khay | 300g | 50.700 |
Bao tử heo làm sạch | Khay | 450g | 91.440 |
Xương đuôi heo | Khay | 350g | 69.030 |
Sườn già | Khay | 300g | 45.645 |
Sườn non | Khay | 300g | 82.080 |
Mỡ heo | Khay | 500g | 34.500 |
Xương cổ heo | Khay | 500g | 52.275 |
Nạc nọng heo | Khay | 300g | 128.700 |
Thịt nách | Khay | 500g | 68.000 |
Da heo | Khay | 500g | 18.375 |
Cuốn họng làm sạch | Khay | 2500g | 47.500 |
Thịt nạc dăm | Khay | 1kg | 158.400 |
Bắp giò heo chặt khoanh | Khay | 600g | 89.900 |
Thịt thăn chuột heo | Khay | 300g | 56.700 |
Thịt cốt lết | Khay | 250g | 38.500 |
Sụn vai heo | Khay | 300g | 53.700 |
Nạc đùi heo | Khay | 1kg | 128.800 |
Huyết hấp | Khay | 400g | 25.000 |
Óc heo | Khay | 2 bộ | 69.600 |
Lưỡi heo làm sạch | Khay | 400g | 76.480 |
Giò sống | Khay | 200g | 39.900 |
Đuôi heo | Khay | 3450g | 69.030 |
Xương ống heo | Khay | 500g | 65.000 |
Xương giá heo | Khay | 400g | 35.600 |
Tim heo | Khay | 300g | 61.710 |
Thịt heo xay | Khay | 300g | 50.700 |
Cật heo làm sạch | Khay | 250g | 40.500 |
Nguồn: GKitchen