Bảng giá thịt heo tươi G Kitchen 10/6
Loại |
Đơn vị |
Trọng lượng |
Giá (đồng) |
Thịt ba rọi |
Khay |
500g |
99.000 |
Gan heo |
Khay |
500g |
30.000 |
Thịt ba rọi rút sườn |
Khay |
500g |
139.500 |
Móng giò heo, dựng trước |
Khay |
500g |
64.450 |
Phèo heo làm sạch |
Khay |
300g |
57.000 |
Bao tử heo làm sạch |
Khay |
500g |
125.000 |
Xương đuôi heo |
Khay |
500g |
64.500 |
Sườn già |
Khay |
500g |
97.500 |
Sườn non |
Khay |
300g |
87.000 |
Mỡ heo |
Khay |
500g |
49.000 |
Bắp giò chặt khoanh |
Khay |
500g |
85.000 |
Xương cổ heo |
Khay |
500g |
70.000 |
Nạc nọng heo |
Khay |
350g |
155.750 |
Thịt nách |
Khay |
300g |
57.000 |
Da heo |
Khay |
500g |
38.000 |
Cuốn họng làm sạch |
Khay |
500g |
90.000 |
Thịt nạc dăm |
Khay |
500g |
94.500 |
Bắp giò heo rút xương |
Khay |
500g |
115.000 |
Thịt thăn heo |
Khay |
350g |
76.650 |
Thịt cốt lết |
Khay |
300g |
54.000 |
Nầm Heo (Nầm Lợn) – Bẹ Sữa – Nhũ Heo (Vú Heo) (1kg) |
Khay |
1kg |
320.000 |
Thịt vai heo |
Khay |
500g |
97.500 |
Tai heo làm sạch |
Khay |
500g |
95.000 |
Nạc đùi heo |
Khay |
500g |
60.000 |
Nạc vai |
Khay |
500g |
89.500 |
Huyết hấp |
Khay |
500g |
27.000 |
Giò rút xương |
Khay |
760g |
174.800 |
Óc heo |
Khay |
2 bộ |
95.000 |
Lưỡi heo làm sạch |
Khay |
500g |
119.500 |
Giò sống |
Khay |
500g |
42.000 |
Đuôi heo |
Khay |
340g |
81.600 |
Xương ống heo |
Khay |
500g |
65.000 |
Xương giá heo |
Khay |
500g |
60.000 |
Tim heo |
Khay |
400g |
112.000 |
Thịt heo xay |
Khay |
300g |
51.000 |
Cật heo làm sạch |
Khay |
400g |
84.000 |
Thịt đùi heo |
Khay |
500g |
97.500 |
Chặng dừng, nạc dây |
Khay |
400g |
136.000 |
Bảng giá thịt heo thịt heo tươi G Kitchen hi vọng sẽ cung cấp thêm lựa chọn cho bà nội trợ khi chuẩn bị bữa ăn cho gia đình vào ngày cuối tuần.
Leave a Reply
View Comments