Trước khi xách giỏ đi chợ, mời các chị em nội trợ tham khảo qua bảng giá thịt heo các loại để có lựa chọn tốt nhất cho mình.
Bảng giá thịt heo Vissan
Loại |
Đơn vị |
Trọng lượng |
Giá (đồng) |
Thịt nạc đùi heo tươi |
Phần |
1kg |
153.000 |
Giò heo rút xương |
Phần |
1kg |
135.000 |
Ba rọi heo rút sườn |
Phần |
1kg |
240.000 |
Thịt ba rọi heo |
Phần |
1kg |
175.000 |
Thịt nạc dăm heo |
Phần |
1kg |
165.000 |
Thịt vai heo |
Phần |
1kg |
122.000 |
Bắp giò heo |
Phần |
1kg |
110.000 |
Bảng giá thịt heo G Kitchen
Loại |
Đơn vị |
Trọng lượng |
Giá (đồng) |
Thịt đùi heo nạc |
Khay |
300g |
51.000 |
Dựng heo |
Khay |
500g |
90.000 |
Ba rọi heo |
Khay |
300g |
65.000 |
Thịt ba rọi rút sườn |
Khay |
300g |
86.000 |
Nạc dăm heo |
Khay |
300g |
57.000 |
Bảng giá thịt heo CP
Loại |
Đơn vị |
Trọng lượng |
Giá (đồng) |
Thịt ba rọi heo tươi |
Khay |
500g |
96.000 |
Thịt đùi heo tươi |
Khay |
500g |
72.000 |
Thịt heo nạc dăm tươi |
Khay |
500g |
82.000 |
Chân giò heo trước |
Khay |
500g |
59.000 |
Chân giò heo sau |
Khay |
500g |
59.000 |
Thịt vai heo |
Khay |
300g |
37.000 |
Ba rọi heo rút sườn |
Khay |
500g |
123.000 |
Thịt nạc vai heo |
Khay |
300g |
49.000 |
Bảng giá thịt heo Bapi
STT |
Loại thịt |
Đóng gói |
Giá
(ĐVT: đồng) |
1 |
Ba rọi heo Bapi |
300g |
55.200 |
2 |
Khoanh giò heo Bapi |
300g |
39.000 |
3 |
Thịt vai heo Bapi |
300g |
35.700 |
4 |
Thịt đùi heo Bapi |
300g |
35.700 |
5 |
Xương |
300g |
24.000 |
6 |
Sườn non heo Bapi |
300g |
75.000 |
7 |
Thịt xay heo Bapi |
300g |
32.400 |
Leave a Reply
View Comments